Có 2 kết quả:

断断续续 duàn duàn xù xù ㄉㄨㄢˋ ㄉㄨㄢˋ ㄒㄩˋ ㄒㄩˋ斷斷續續 duàn duàn xù xù ㄉㄨㄢˋ ㄉㄨㄢˋ ㄒㄩˋ ㄒㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) intermittent
(2) off and on
(3) discontinuous
(4) stop-go
(5) stammering
(6) disjointed
(7) inarticulate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) intermittent
(2) off and on
(3) discontinuous
(4) stop-go
(5) stammering
(6) disjointed
(7) inarticulate

Bình luận 0