Có 2 kết quả:
断断续续 duàn duàn xù xù ㄉㄨㄢˋ ㄉㄨㄢˋ ㄒㄩˋ ㄒㄩˋ • 斷斷續續 duàn duàn xù xù ㄉㄨㄢˋ ㄉㄨㄢˋ ㄒㄩˋ ㄒㄩˋ
duàn duàn xù xù ㄉㄨㄢˋ ㄉㄨㄢˋ ㄒㄩˋ ㄒㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intermittent
(2) off and on
(3) discontinuous
(4) stop-go
(5) stammering
(6) disjointed
(7) inarticulate
(2) off and on
(3) discontinuous
(4) stop-go
(5) stammering
(6) disjointed
(7) inarticulate
Bình luận 0
duàn duàn xù xù ㄉㄨㄢˋ ㄉㄨㄢˋ ㄒㄩˋ ㄒㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intermittent
(2) off and on
(3) discontinuous
(4) stop-go
(5) stammering
(6) disjointed
(7) inarticulate
(2) off and on
(3) discontinuous
(4) stop-go
(5) stammering
(6) disjointed
(7) inarticulate
Bình luận 0